Sơ lược về Máy Khuấy Chìm Tsurumi MR21NF7501- 084 761 8888

Thảo luận trong 'Máy móc công, nông nghiệp' bắt đầu bởi MATRA, 16/10/25 lúc 11:07.

  1. MATRA

    MATRA Active Member

    Bài viết:
    66
    Đã được thích:
    0
    Sơ lược về Máy Khuấy Chìm Tsurumi MR21NF7501- 084 761 8888
    1 .Máy khuấy chìm là gì?
    Máy khuấy chìm là thiết bị quan trọng trong các hệ thống xử lý nước thải, xử lý nước sông hồ, khuấy trộn các bể bùn, bể hiếu khí, bể kỵ khí… Dòng MR (Mixer Series) của Tsurumi – thương hiệu Nhật Bản – nổi bật với thiết kế hiệu quả cao, độ bền tốt và khả năng vận hành ổn định trong môi trường ngập nước
    Model MR21NF750 là một phiên bản đặc thù trong dòng MR được dùng phổ biến cho các ứng dụng công nghiệp nhỏ đến trung bình. Trong phần tiếp theo, chúng ta xem xét kỹ từng khía cạnh của thiết bị này.
    2. Thông số kỹ thuật & cấu tạo
    2.1 Thông số kỹ thuật
    Dưới đây là các thông số nổi bật của máy khuấy chìm Tsurumi MR21NF750
    - Công suất: 0,75kW/380V
    - Động cơ: 4 cực, 1410v/p
    - Lưu lượng: 3,6 m3/min
    - Đường kính cánh khuấy: 190mm
    - Vật liệu: Thân và cánh bằng gang
    - Trục bằng inox
    - Cấp độ bảo vệ IP68
    - Nhiệt độ lưu chất 0-40 độ
    - Nhà sản xuất: Tsurumi - Japan

    Liên hệ 084 761 8888 để được tư vấn miễn phí
    Tham khảo thêm tại : Catalog Máy khuấy chìm Tsurumi
    [​IMG]
    2.2 Cấu tạo & đặc điểm kỹ thuật chi tiết
    Một máy khuấy chìm như MR21NF750-51 thường bao gồm các phần chính sau
    1. Động cơ chìm (motor submersible):
      • Được thiết kế chống chịu nước tuyệt đối bên ngoài (vỏ kín, phốt kín, dầu cách điện).
      • Là loại động cơ 3 pha, thường 4 cực đối với công suất ≤ 0,75 kW trong dòng MR. Có hệ thống bảo vệ nhiệt (thermo-protector) để tự ngắt khi quá nhiệt. (các model MR thường có bảo vệ nhiệt)
      • Có buồng dầu bên trong với điện cực rò rỉ để phát hiện sự cố dầu (nếu có rò rỉ) (điển hình trong thiết kế máy khuấy chìm chất lượng cao)
    2. Cánh khuấy (propeller / impeller):
      • Cánh có hình dạng đặc biệt (2 cánh thường) để tạo tia nước mạnh, giúp khuấy trộn hiệu quả
      • Đường kính ~ 190 mm đối với model MR21NF750-51.
      • Vật liệu cánh bằng gang đúc (hoặc gang + lớp phủ) để chịu mài mòn, va đập.
    3. Vỏ & thân máy:
      • Vỏ thân máy làm bằng gang đúc (cast iron) giúp chịu lực và chống va đập tốt. Trục (shaft) thường bằng thép không gỉ hoặc thép chịu lực để chịu áp lực dòng chảy và cặn rắn. (không tìm được thông số chính xác cho model này, nhưng dòng MR thường dùng trục inox hoặc hợp kim chống ăn mòn)
    4. Phốt cơ khí / hệ thống kín:
      • Sử dụng phốt kép để ngăn nước xâm nhập vào buồng dầu và bảo vệ động cơ. (đặc trưng của máy khuấy chìm cao cấp) Buồng dầu bên trong để bôi trơn và làm kín.
    5. Thiết bị phụ trợ & lựa chọn tùy chọn:
      • Có thể trang bị vòng dẫn hướng (guide ring) để tăng ổn định dòng chảy và điều tiết hiệu quả khi cần. Dòng MR có biến thể với hoặc không có guide ring. Thiết bị nâng (lifting device) hoặc bộ xích dẫn hướng để dễ dàng kéo lên kiểm tra, bảo trì mà không cần nhân lực xuống bể.
    3. Tính năng & ưu điểm nổi bật
    Model MR21NF750 (và các máy MR nói chung) sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, giúp nó được dùng rộng rãi:
    • Hiệu suất khuấy cao: Cánh và động cơ được thiết kế để tạo tia nước mạnh, dòng chảy lớn, giúp khuấy trộn nhanh và đồng đều trong bể.
    • Thiết kế gọn nhẹ, dễ lắp đặt: Dòng MR nhỏ (≤ 0,75 kW) có thể dễ dàng lắp qua cửa mở nhỏ (400 × 580 mm) vào bể xử lý.
    • Kết cấu bền vững: Vỏ gang đúc, cánh gang, trục chịu lực, phốt kép giúp máy chịu được môi trường nước, va đập và điều kiện khắc nghiệt.
    • Đa dạng ứng dụng (hiếu khí & kỵ khí): Máy có thể dùng cho cả bể hiếu khí (khi kết hợp với dòng khí) hoặc bể kỵ khí, bể thiếu khí, bể điều hòa, bể lắng.
    • Dễ bảo trì: Khi kết hợp với hệ thống kéo / xích dẫn hướng, máy có thể được kéo lên để kiểm tra, bảo trì mà không cần nhân viên xuống bể.
    • Khả năng làm việc trong môi trường thấp mực nước: Một số biến thể MR (MRL – low water level type) thiết kế để hoạt động khi mực nước thấp (~ ≥ 500 mm). Tương thích nhiều vật liệu: Dòng MR có loại vật liệu thân/cánh bằng gang hoặc bằng thép không gỉ (stainless steel), tùy ứng dụng yêu cầu ăn mòn cao.
    • Liên hệ 084 761 8888 để được tư vấn miễn phí
      Tham khảo thêm tại : Catalog Máy khuấy chìm Tsurumi

    • [​IMG]
    4. Ứng dụng thực tiễn
    Máy khuấy chìm MR21NF750-51, với đặc tính công suất vừa phải và tính linh hoạt, phù hợp cho nhiều ứng dụng:
    1. Xử lý nước thải (công nghiệp & sinh hoạt):
      • Khuấy trộn bể hiếu khí, bể điều hòa, bể thiếu khí, bể kỵ khí. Ngăn lắng cặn rắn trong các bể lắng, đảm bảo hỗn hợp bùn – nước luôn đồng nhất.
      • Tạo dòng nước trong bể để tăng tiếp xúc giữa vi sinh vật và chất hữu cơ.
    2. Hồ điều hòa, ao, hồ nhân tạo:
      • Tạo dòng tuần hoàn, tránh vùng chết, giúp oxy hoà tan tốt hơn và giữ chất lượng nước.
      • Ứng dụng trong công viên, hồ cảnh quan, khu du lịch thủy sinh.
    3. Xử lý nước cấp & nước cấp phụ trợ:
      • Trong công trình cấp nước, có thể dùng máy khuấy để hòa tan hóa chất, trộn dung dịch keo, pH, chất trợ lắng.
      • Hòa trộn hóa chất trước khi bơm vào hệ thống xử lý chính.
    4. Ngành thực phẩm / chế biến:
      • Trong các bể trộn dung dịch, hòa tan các chất, duy trì đồng nhất hỗn hợp lỏng – rắn.
    5. Công nghiệp hóa chất / xử lý hóa chất:
      • Dùng để khuấy trộn, kết hợp phản ứng trong các bể chứa dung dịch trung tính, axit, kiềm – nếu vật liệu máy tương thích.
    Nhìn chung, MR21NF750-51 là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xử lý nước có quy mô vừa và nhỏ, cần thiết bị hoạt động ổn định, dễ bảo trì mà vẫn đạt hiệu quả khuấy cao.
    5. Hướng dẫn lắp đặt & vận hành
    Để máy hoạt động ổn định và lâu bền, việc lắp đặt và vận hành đúng cách rất quan trọng. Dưới đây là các lưu ý:
    5.1 Lắp đặt
    • Xác định vị trí lắp máy:
      • Chọn vị trí đảm bảo máy hoạt động trong vùng nước đủ ngập cánh (cần mực nước tối thiểu).
      • Vị trí nên tránh vùng cặn lắng lớn hoặc vùng dễ đóng bùn cứng nếu không cần thiết.
      • Nếu sử dụng guide ring, cần có khoảng cách hợp lý giữa vòng dẫn hướng và thành bể để đảm bảo dòng không bị cản.
    • Cố định máy & định vị cố định dẫn hướng:
      • Lắp thanh dẫn hướng (guide rail) đến đáy bể, để máy có thể dịch chuyển lên xuống dễ dàng từ phía trên.
      • Cố định thiết bị kéo hoặc tời để nâng máy khi cần bảo trì.
      • Cố định các điểm treo, neo chống rung nếu cần (nếu máy có áp lực phản lực mạnh).
    • Đấu điện & cáp điện:
      • Cáp điện cần đạt tiêu chuẩn chịu nước, chịu áp lực, cách nhiệt tốt.
      • Đấu đúng pha – trung tính theo sơ đồ của nhà sản xuất, đảm bảo điện áp ổn định.
      • Lắp các thiết bị bảo vệ dòng, bảo vệ quá tải, rò điện, cầu dao chống rò (ELCB).
    • Kiểm tra ban đầu trước khi chạy:
      • Kiểm tra chắc chắn các kết nối cơ khí, bulong, mối hàn, trục, phốt.
      • Bơm đầy nước bể nếu ban đầu ở cạn.
      • Khởi động nháp (run-in) để kiểm tra hướng quay, độ ồn, dòng điện tiêu thụ.
    Liên hệ 084 761 8888 để được tư vấn miễn phí
    5.2 Vận hành
    • Kiểm soát mực nước: Đảm bảo máy luôn trong vùng nước ngập cánh; nếu mực nước quá thấp, máy có thể hút khí vào, gây rung hoặc hỏng phốt.
    • Khởi động từ từ: Tránh bật/tắt liên tục, nên khởi động nhẹ nhàng để tránh áp lực va đập đột ngột lên cánh.
    • Luân phiên nếu có nhiều máy: Nếu hệ thống có nhiều máy khuấy, nên điều khiển luân phiên để tránh máy nào chạy quá lâu, làm nóng.
    • Theo dõi thông số: Dòng điện, điện áp, nhiệt độ, độ ồn, rung động – nếu vượt ngưỡng cho phép (do nhà cung cấp/phụ kiện), cần kiểm tra ngay.
    • Liên hệ 084 761 8888 để được tư vấn miễn phí
    6. Bảo trì, kiểm tra & khắc phục sự cố
    Việc bảo trì định kỳ giúp kéo dài tuổi thọ máy và giảm rủi ro hỏng hóc.
    6.1 Bảo trì định kỳ
    • Kiểm tra buồng dầu & phốt cơ khí:
      • Thay dầu theo định kỳ (nếu nhà sản xuất yêu cầu).
      • Kiểm tra điện cực rò rỉ (nếu có) để phát hiện sớm phốt bị rò.
    • Kiểm tra cánh khuấy:
      • Kiểm tra, làm sạch bùn, cặn bám trên cánh.
      • Đánh giá độ mòn cánh, nếu mòn quá mức cần thay cánh mới.
    • Kiểm tra trục & vòng bi:
      • Đảm bảo trục không bị cong vênh, kiểm tra độ mượt khi quay.
      • Kiểm tra vòng bi, tra dầu mỡ nếu cần (nếu thiết kế cho phép).
    • Kiểm tra hệ thống điện:
      • Kiểm tra cách điện, cách nhiệt cáp, mối nối, kiểm tra cầu chì, bảo vệ quá dòng.
      • Đo dòng khởi động, so sánh với thông số định mức.
    • Kiểm tra độ rung & độ ồn:
      • Nếu máy có độ rung cao hoặc tiếng ồn bất thường, nên dừng máy và kiểm tra ngay.
      • [​IMG]
    6.2 Các lỗi thường gặp & cách khắc phục
    - Máy không quay / không khởi động ---> Kiểm tra nguồn điện, thay cầu chì, reset bảo vệ nhiệt
    - Dòng điện cao so với định mức ---> Vệ sinh cánh, kiểm tra trục, giảm áp lực – nếu cần chọn model lớn hơn
    - Rò nước vào buồng dầu (máy bị vào nước) ---> Kiểm tra và thay phốt, kiểm tra gioăng, mối nối cáp
    - Tiếng ồn, rung lớn ---> Kiểm tra và thay cánh, căn chỉnh trục, thay vòng bi
    - Hỏng động cơ do quá nhiệt ---> Giảm tải, đảm bảo nhiệt tỏa ra, nghỉ luân phiên, kiểm tra bảo vệ nhiệt

    Liên hệ 084 761 8888 để được tư vấn miễn phí

    • [​IMG]
    ---------------------------------------------------------------------------------------------
    CÔNG TY CỔ PHẦN KCB VIỆT NAM
    Trụ sở Hà Nội: Tầng 12, Tòa nhà Licogi 13, Số 164 Đường Khuất Duy Tiến, P. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
    VP Hồ Chí Minh: 366/4 Gò Dầu, P Tân Sơn Nhì
    Hotline: 084 761 8888 (zalo/call)
    Email: [email protected]
     

Chia sẻ trang này