Thông số kỹ thuật phiên bản cao cấp Chevrolet Cruze

Thảo luận trong 'Xe đạp, xe máy, xe hơi' bắt đầu bởi kdchevrolet, 12/4/17.

  1. kdchevrolet

    kdchevrolet Active Member

    Bài viết:
    26
    Đã được thích:
    0
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHEVROLET CRUZE 2017


    So với phiên bản trước, Chevrolet Cruze 2017 có thay đổi mới lạ và thú vị tập trung ở ngoại thất. Ở phiên bản LTZ,cụm đèn LED chiếu sáng ban ngày kết hợp với đèn pha dạng thấu kính mới đã thay cho loại đèn halogen phản chiếu đa hướng trước đó. Cụm đèn này còn được kết hợp với đèn sương mù dạng thấu kính trang bị tiêu chuẩn ở cả hai phiên bản, giúp cho Cruze 2017 trở nên tinh tế hơn đồng thời cải thiện thêm tầm nhìn và độ an toàn khi lái xe.
    [​IMG]
    Mẫu xe Chevrolet Cruze 2017 phiên bản 1.8 LTZ
    Chevrolet Cruze hiện được phân phối tại Việt Nam với 2 phiên bản Cruze 1.6L LT (số sàn) và Cruze 1.8L LTZ (số tự động), dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết xe Chevrolet Cruze 2017 được công bố bởi GM Việt Nam:





    Loại động cơXăng, 1.6L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàngXăng, 1.8L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng

    Dung tích xi lanh (cm3)1,5981,796

    Công suất tối đa (hp / rpm)107/6000139/6200

    Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm)150/4000176/3800

    Loại nhiên liệuXăngXăng

    Tiêu chuẩn khí thảiEURO 4EURO 4

    Hộp sốSố sàn 5 cấpSố tự động 6 cấp

    KÍCH THƯỚC & KHỐI LƯỢNGLT 1.6LLTZ 1.8L



    Dài x Rộng x Cao (mm)4640 x 1797x 14784640 x 1797x 1478

    Chiều dài cơ sở (mm)2,6852,685

    Khoảng sáng gầm xe (mm)160160

    Vệt bánh xe trước/sau (mm)1544/15581544/1558

    Khối lượng bản thân (kg)1,3701,420

    Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (Kg)1,7881,818

    Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5.455.45

    Kích thước lốp205/60R16215/50R17

    Kích thước lốp dự phòng205/60R16205/60R16

    Dung tích bình nhiên liệu (lít)6060

    AN TOÀNLT 1.6LLTZ 1.8L



    Hệ thống phanh trước/sauĐĩa / ĐĩaĐĩa / Đĩa

    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)CóCó

    Đèn chiếu sáng ban ngày dạng LEDCóCó

    Hệ thống dây an toàn3 điểm (4 vị trí), 2 điểm (1 vị trí)3 điểm (4 vị trí), 2 điểm (1 vị trí)

    Cảnh báo thắt dây an toàn ghế láiCóCó

    Hệ thống túi khí2 Túi khí4 Túi khí

    Khóa cửa trung tâmCóCó

    Khóa cửa tự động khi xe di chuyểnCóCó

    Khóa cửa an toàn cho trẻ emCóCó

    Cảnh báo lùiCóCó

    Camera lùiKhôngCó

    Chìa khóa mã hóaCóCó

    Hệ thống chống trộmCóCó

    NGOẠI THẤTLT 1.6LLTZ 1.8L



    Lưới tản nhiệt màu đen, viền mạ crômCóCó

    Đèn pha Halogen dạng thấu kínhKhôngCó

    Đèn sương mù trước dạng thấu kínhCóCó

    Đèn sương mù sauCóCó

    Gương chiếu hậu cùng màu thân xeCóCó

    Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy, tích hợp đèn báo rẽCóCó

    Tay nắm cửa cùng màu thân xe, có chỉ crôm trang tríCóCó

    Đèn phanh trên caoCóCó

    Ăng ten tích hợp trên kính sauCóCó

    La zăng hợp kim nhôm16''17''

    La zăng bánh dự phòngThép, 16"Thép, 16"

    NỘI THẤTLT 1.6LLTZ 1.8L



    Màu nội thấtMàu đenMàu đen

    Vô lăng 3 chấu bọc daCóCó

    Màn hình hiển thị đa thông tinCóCó

    Ghế bọc daCóCó

    Tấm chắn nắng tích hợp gươngCóCó

    Thảm lót sàn trước/sauCóCó

    TIỆN NGHILT 1.6LLTZ 1.8L



    Đèn pha tự động bật/tắtCóCó

    Vô lăng điều chỉnh 4 hướngCóCó

    Trợ lực láiThủy lựcThủy lực

    Điều chỉnh âm thanh trên vô lăngCóCó

    Đàm thoại rảnh tayKhôngCó

    Hệ thống âm thanhRadio AM/FM,CD. USB, AUX, 6 loaMyLink, màn hình cảm ứng 7'', kết nối điện thoại thông minh, USB, AUX, Bluetooth, 6 loa

    Chía khóa thông minhKhôngCó

    Khởi động xe bằng nút bấmKhôngCó

    Ga tự độngKhôngCó

    Hệ thống điều hòa nhiệt độTự độngTự động

    Kính cửa sổ chỉnh điệnCóCó

    Cửa sổ trờiKhôngCó

    Ghế lái chỉnh tay 6 hướngCóCó

    Ghế phụ chỉnh tay 4 hướngCóCó

    Tựa đầu ghế trước điều chỉnh độ caoCóCó

    Ghế sau gập 40/60CóCó

    Kệ nghỉ tay cho hàng ghế sau, tích hợp hộc đựng đồCóCó

    Túi đựng đồ lưng ghế phụCóCó

    Túi đựng đồ lưng ghế láiKhôngCó

    Đèn trầnCóCó

    Hộp đựng kínhCóCó

    Ngăn chứa đồ trên táp lôKhôngCó

    Ngăn chứa đồ trung tâmCóCó, kết hợp kệ nghỉ tay

    Châm thuốc và gạt tànCóCó

    Ổ cắm điện hàng ghế sauKhôngCó

    Gạt mưa tự độngKhôngCó

    Sấy kính sauCóCó

    Đèn cốp sauKhôngCó

    MÀU NGOẠI THẤTLT 1.6LLTZ 1.8L



    Trắng lịch lãm (GAZ)StandardStandard

    Đỏ cuốn hút (GCS)StandardStandard

    Nâu hoàng kim (GH1)StandardStandard

    Bạc kiêu hãnh (GAN)StandardStandard

    Đen đẳng cấp (GB0)StandardStandard


    Tag :thông số kỹ thuật chevrolet cruze, thông số kỹ thuật xe chevrolet cruze, thông số xe chevrolet cruze
     
    Đang tải...

Chia sẻ trang này