Từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành y

Thảo luận trong 'Dịch thuật, phiên dịch' bắt đầu bởi kutombet, 13/12/21.

  1. kutombet

    kutombet Expired VIP

    Bài viết:
    17
    Đã được thích:
    0
    TỪ VỰNG VÀ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Y
    Học tiếng anh theo chủ đề là phương pháp học rất thú vị hiện nay. Bạn có thể phân loại từ vựng trong theo tình huống để dễ nhớ và nhớ lâu hơn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho các bạn chủ đề về từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành y-một trong những ngành khó nhằn bậc nhất. Các bạn hãy cố gắng ghi nhớ để có thể giao tiếp và áp dụng vào công việc tốt hơn.
    1. TỪ VỰNG VÀ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Y CĂN BẢN

    Attending doctor: bác sĩ điều trị
    Consulting doctor: bác sĩ hội chẩn; bác sĩ tham vấn
    Duty doctor: bác sĩ trực
    Emergency doctor: bác sĩ cấp cứu
    ENT doctor: bác sĩ tai mũi họng
    Family doctor: bác sĩ gia đình
    Herb doctor: thầy thuốc đông y, lương y
    Specialist doctor: bác sĩ chuyên khoa
    Consultant: bác sĩ tham vấn; bác sĩ hội chẩn
    Consultant in cardiology: bác sĩ tham vấn/hội chẩn về tim
    Practitioner: người hành nghề y tế
    Medical practitioner: bác sĩ (Anh)
    General practitioner: bác sĩ đa khoa
    Acupuncture practitioner: bác sĩ châm cứu
    Specialist: bác sĩ chuyên khoa
    Specialist in plastic surgery: bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật tạo hình

    [​IMG]
    (Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành y căn bản)
    Thêm những từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành y về bác sĩ:
    Specialist in heart: bác sĩ chuyên khoa tim
    Eye/heart/cancer specialist: bác sĩ chuyên khoa mắt/chuyên khoa tim/chuyên khoa ung thư
    Fertility specialist: bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn và vô sinh
    Infectious disease specialist: bác sĩ chuyên khoa lây
    Surgeon: bác sĩ khoa ngoại
    Oral maxillofacial surgeon: bác sĩ ngoại răng hàm mặt
    Neurosurgeon: bác sĩ ngoại thần kinh
    Thoracic surgeon: bác sĩ ngoại lồng ngực
    Analyst (Mỹ): bác sĩ chuyên khoa tâm thần
    Medical examiner: bác sĩ pháp y
    Dietician: bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng
    Internist: bác sĩ khoa nội. đn. Physician
    Quack: thầy lang, lang băm, lang vườn
    Vet/veterinarian: bác sĩ thú y

    2. TỪ VỰNG VÀ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Y VỀ CÁC CHUYÊN GIA NGÀNH Y TẾ TƯƠNG CẬN

    Physiotherapist: chuyên gia vật lý trị liệu
    Occupational therapist: chuyên gia liệu pháp lao động
    Chiropodist/podatrist: chuyên gia chân học
    Chiropractor: chuyên gia nắn bóp cột sống
    Orthotist: chuyên viên chỉnh hình
    Osteopath: chuyên viên nắn xương
    Prosthetist: chuyên viên phục hình
    Optician: người làm kiếng đeo mắt cho khách hàng
    Optometrist: người đo thị lực và lựa chọn kính cho khách hàng
    Technician: kỹ thuật viên
    Laboratory technician: kỹ thuật viên phòng xét nghiệm
    X-ray technician: kỹ thuật viên X-quang
    Ambulance technician: nhân viên cứu thương

    3. TỪ VỰNG VÀ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Y VỀ CÁC CHUYÊN KHOA TRONG BỆNH VIỆN

    Surgery: ngoại khoa
    Internal medicine: nội khoa
    Neurosurgery: ngoại thần kinh
    Plastic surgery: phẫu thuật tạo hình
    Orthopedic surgery: ngoại chỉnh hình
    Thoracic surgery: ngoại lồng ngực
    Nuclear medicine: y học hạt nhân
    Preventative/preventive medicine: y học dự phòng
    Allergy: dị ứng học
    An(a)esthesiology: chuyên khoa gây mê
    Andrology: nam khoa
    Cardiology: khoa tim
    Dermatology: chuyên khoa da liễu
    Dietetics (and nutrition): khoa dinh dưỡng
    [​IMG]
    (Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành y về các chuyên khoa trong bệnh viện)
    Một số từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành y về các chuyên khoa khác:
    Endocrinology: khoa nội tiết
    Epidemiology: khoa dịch tễ học
    Gastroenterology: khoa tiêu hóa
    Geriatrics: lão khoa. đn. gerontology
    Gyn(a)ecology: phụ khoa
    H(a)ematology: khoa huyết học
    Immunology: miễn dịch học
    Nephrology: thận học
    Neurology: khoa thần kinh
    Odontology: khoa răng
    Oncology: ung thư học
    Ophthalmology: khoa mắt
    Orthop(a)edics: khoa chỉnh hình
    Traumatology: khoa chấn thương
    Urology: niệu khoa
    Outpatient department: khoa bệnh nhân ngoại trú
    Inpatient department: khoa bệnh nhân ngoại trú

    4. TỪ VỰNG VÀ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Y VỀ CÁC PHÒNG BAN TRONG BỆNH VIỆN

    Accident and Emergency Department (A&E): khoa tai nạn và cấp cứu
    Admission office: phòng tiếp nhận bệnh nhân
    Admissions and discharge office: phòng tiếp nhận bệnh nhân và làm thủ tục ra viện
    Blood bank: ngân hàng máu
    Canteen: phòng/ nhà ăn, căn tin
    Cashier’s: quầy thu tiền
    Central sterile supply/services department (CSSD): phòng/đơn vị diệt khuẩn/tiệt trùng
    Coronary care unit (CCU): đơn vị chăm sóc mạch vành
    Consulting room: phòng khám. đn. exam(ination) room
    Day surgery/operation unit: đơn vị phẫu thuật trong ngày
    Diagnostic imaging/X-ray department: khoa chẩn đoán hình ảnh
    Delivery room: phòng sinh
    Dispensary: phòng phát thuốc. đn. pharmacy
    Emergency ward/room: phòng cấp cứu
    [​IMG]
    (Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành y về các phòng ban trong bệnh viện)
    Nếu không học ngành y chắc hẳn bạn sẽ ít biết được những thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành y này :
    High dependency unit (HDU): đơn vị phụ thuộc cao
    Housekeeping: phòng tạp vụ
    Inpatient department: khoa bệnh nhân nội trú
    Intensive care unit (ICU): đơn vị chăm sóc tăng cường
    Isolation ward/room: phòng cách ly
    Laboratory: phòng xét nghiệm
    Labour ward: khu sản phụ
    Medical records department: phòng lưu trữ bệnh án/ hồ sơ bệnh lý
    Mortuary: nhà vĩnh biệt/nhà xác
    Nursery: phòng trẻ sơ sinh
    Nutrition and dietetics: khoa dinh dưỡng
    On-call room: phòng trực
    Outpatient department: khoa bệnh nhân ngoại trú
    Operating room/theatre: phòng mổ
    Pharmacy: hiệu thuốc, quầy bán thuốc
    Sickroom: buồng bệnh
    Specimen collecting room: buồng/phòng thu nhận bệnh phẩm
    Waiting room: phòng đợi

    5. CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Y CHỈ CÁC BỘ PHẬN TRÊN CƠ THỂ NGƯỜI

    Jaw : hàm (mandible)
    Neck: cổ
    Shoulder: vai
    Armpit: nách (axilla)
    Upper arm: cánh tay trên
    Elbow: cùi tay
    Back: lưng
    Buttock: mông
    Wrist: cổ tay
    Thigh: đùi
    Calf: bắp chân
    Leg: chân
    Chest: ngực (thorax)
    Breast: vú
    Stomach: dạ dày (abdomen)
    Navel: rốn (umbilicus)
    Hip: hông
    Groin: bẹn
    Knee: đầu gối
    Hand : Bàn tay
    Hi vọng bài viết theo chủ đề về từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành y này sẽ giúp các “bác sĩ tương lai” học tiếng anh tốt hơn cũng như đọc hiểu các tài liệu y khoa một cách dễ dàng và hiệu quả hơn. Chúc các bạn thành công nhé.

    [FONT=Arial, sans serif]https://www.studytienganh.vn/news/94/tu-vung-va-thuat-ngu-tieng-anh-chuyen-nganh-y[/FONT]
     
    Đang tải...

Chia sẻ trang này